Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải phẫu tạo hình
- plastic surgery|= bác sĩ chuyên giải phẫu tạo hình plastic surgeon
* Từ tham khảo/words other:
-
khối lượng công việc chưa làm
-
khối lượng giao dịch
-
khối lượng hàng đóng gói trong một vụ
-
khối lượng hàng xuất khẩu
-
khối lượng lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải phẫu tạo hình
* Từ tham khảo/words other:
- khối lượng công việc chưa làm
- khối lượng giao dịch
- khối lượng hàng đóng gói trong một vụ
- khối lượng hàng xuất khẩu
- khối lượng lớn