Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải nén
- (tin học) to uncompress; to decompress|= giải nén là đưa nội dung của một tập tin nén trở về hình thức nguyên thuỷ của nó decompression refers to restoring the contents of a compressed file to its original form
* Từ tham khảo/words other:
-
lactic
-
lai
-
lài
-
lái
-
lãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải nén
* Từ tham khảo/words other:
- lactic
- lai
- lài
- lái
- lãi