giải đáp | - Clear up (someone's) queries, answer (someone's) questions =Giải đáp thắc mắc một bài giảng+To clear up queries after a lecture |
giải đáp | - to clear up; to answer|= xin vui lòng giải đáp việc này, vì lòng kiên nhẫn của chúng tôi cũng có hạn please clear this matter up because there are limits to our patience |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ học
- bỏ học nửa chừng
- bồ hôi
- bở hơi tai
- bồ hòn