giấc tiên | - (từ cũ; nghĩa cũ) Beautiful woman's sleep =Bằn bặt giấc tiên (Nguyễn Du)+To sink into a deep sleep, to sink deep into the arms of Morpheus |
giấc tiên | - (từ nghĩa cũ) beautiful woman's sleep|= bằn bặt giấc tiên (nguyễn du) to sink into a deep sleep, to sink deep into the arms of morpheus |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận sinh dục
- bộ phận sinh dục nữ
- bộ phận sinh sản
- bộ phận tạo thành toàn bộ
- bộ phận thăng bằng