Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giác quan
* noun
- sence; sense-organ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giác quan
- sense|= kích thích các giác quan to excite the senses|= có giác quan thứ sáu to have a sixth sense
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ hạ
-
bộ hai cánh
-
bộ hải quân
-
bỏ hẳn
-
bỏ hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giác quan
* Từ tham khảo/words other:
- bộ hạ
- bộ hai cánh
- bộ hải quân
- bỏ hẳn
- bỏ hàng