Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giặc
* noun
- pirate; invader
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giặc
- invader; aggressor
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận gấp nếp
-
bộ phận ghi
-
bộ phận giả
-
bộ phận giảm thanh
-
bộ phận giữ lưu thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giặc
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận gấp nếp
- bộ phận ghi
- bộ phận giả
- bộ phận giảm thanh
- bộ phận giữ lưu thư