Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ phận giảm thanh
* dtừ|- silencer
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng nổ lọc xọc
-
tiếng nổ lớn
-
tiếng nổ lốp bốp
-
tiếng nổ lốp bốp nhanh
-
tiếng nổ vang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ phận giảm thanh
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng nổ lọc xọc
- tiếng nổ lớn
- tiếng nổ lốp bốp
- tiếng nổ lốp bốp nhanh
- tiếng nổ vang