Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giặc cỏ
- gang of robbers
* Từ tham khảo/words other:
-
ngựa chạy nhanh như gió
-
ngựa chạy nước kiệu
-
ngựa chiến
-
ngựa chở đồ
-
ngựa chưa thuần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giặc cỏ
* Từ tham khảo/words other:
- ngựa chạy nhanh như gió
- ngựa chạy nước kiệu
- ngựa chiến
- ngựa chở đồ
- ngựa chưa thuần