Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá trị bổ dưỡng
- nutritional value; food value
* Từ tham khảo/words other:
-
người đề ra quy tắc luật lệ
-
người dễ sai khiến
-
người đề tặng
-
người dễ thuyết phục
-
người đê tiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá trị bổ dưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- người đề ra quy tắc luật lệ
- người dễ sai khiến
- người đề tặng
- người dễ thuyết phục
- người đê tiện