Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia thanh
- the family reputation
* Từ tham khảo/words other:
-
hóa già
-
hóa giá
-
hoà giải
-
hòa giải một mối bất hòa
-
hòa giải tạm thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia thanh
* Từ tham khảo/words other:
- hóa già
- hóa giá
- hoà giải
- hòa giải một mối bất hòa
- hòa giải tạm thời