Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ hoạ
- graphic; graphical|= ảnh/thiết kế đồ hoạ graphic image/design|= giao diện đồ hoạ graphical interface|- graphics
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch văn
-
bạch vệ
-
bạch viên
-
bách việt
-
bạch xà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ hoạ
* Từ tham khảo/words other:
- bạch văn
- bạch vệ
- bạch viên
- bách việt
- bạch xà