Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giả thác
- (từ cũ; nghĩa cũ) make invented excuses for
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giả thác
- (từ nghĩa cũ) make invented excuses for
* Từ tham khảo/words other:
-
bổ dược
-
bỏ được khi lớn lên
-
bỏ đường
-
bố dượng
-
bổ dưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giả thác
* Từ tham khảo/words other:
- bổ dược
- bỏ được khi lớn lên
- bỏ đường
- bố dượng
- bổ dưỡng