Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia tâm
- (từ cũ; nghĩa cũ) apply oneself tọ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gia tâm
- (từ nghĩa cũ) apply oneself to
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ điệu
-
bộ điều chỉnh
-
bộ điều hòa
-
bộ điều tốc
-
bỏ đinh ghim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia tâm
* Từ tham khảo/words other:
- bộ điệu
- bộ điều chỉnh
- bộ điều hòa
- bộ điều tốc
- bỏ đinh ghim