gia tài | * noun - patrimony; legacy |
gia tài | - inherited property; heritage; inheritance; legacy; patrimony|= để gia tài lại cho con gái cả to leave a legacy to one's eldest daughter|= hưởng gia tài của mẹ to receive an inheritance from one's mother; to inherit a legacy from one's mother |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ điện than
- bộ điều
- bộ điệu
- bộ điều chỉnh
- bộ điều hòa