gia súc | * noun - domestic fowl, cattle,.. |
gia súc | - domestic/home-bred animal|- (nói chung) livestock; cattle|= nuôi vài trăm gia súc to breed several hundred head of cattle|= mọi việc đều xong xuôi và hôm nay đàn gia súc sẽ đến everything's done and today the livestock arrives |
* Từ tham khảo/words other:
- bô đi đái đêm
- bỏ đi ra
- bỏ đi theo địch
- bộ điện than
- bộ điều