Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá sử
- như giả sử
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giá sử
- như giả sử
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ giáo dục và đào tạo
-
bộ giao thông
-
bộ giao thông công chánh
-
bộ giao thông vận tải
-
bó giáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá sử
* Từ tham khảo/words other:
- bộ giáo dục và đào tạo
- bộ giao thông
- bộ giao thông công chánh
- bộ giao thông vận tải
- bó giáp