Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia sự
- (từ cũ; nghĩa cũ) Family event, family matter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gia sự
- (từ nghĩa cũ) family event, family matter
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ đi theo địch
-
bộ điện than
-
bộ điều
-
bộ điệu
-
bộ điều chỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia sự
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ đi theo địch
- bộ điện than
- bộ điều
- bộ điệu
- bộ điều chỉnh