Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia kế
- (từ nghĩa cũ) means of earning the family's rice
* Từ tham khảo/words other:
-
người tự cho cái gì cũng biết
-
người từ chối
-
người tự do
-
người tự do chủ nghĩa
-
người tự do phóng túng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia kế
* Từ tham khảo/words other:
- người tự cho cái gì cũng biết
- người từ chối
- người tự do
- người tự do chủ nghĩa
- người tự do phóng túng