Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đen nghịt
- Very crowed, overcrowed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đen nghịt
- very crowed, overcrowed
* Từ tham khảo/words other:
-
bị giao kèo ràng buộc
-
bị giày xéo
-
bị giết
-
bị gió làm chậm lại
-
bị gió ngược chặn lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đen nghịt
* Từ tham khảo/words other:
- bị giao kèo ràng buộc
- bị giày xéo
- bị giết
- bị gió làm chậm lại
- bị gió ngược chặn lại