Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá dự thầu
- tender price
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiên cứu hết mọi mặt
-
nghiên cứu học tập nhiều về đêm
-
nghiên cứu học tập về ban đêm
-
nghiên cứu khả thi
-
nghiên cứu khoa sâu bọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá dự thầu
* Từ tham khảo/words other:
- nghiên cứu hết mọi mặt
- nghiên cứu học tập nhiều về đêm
- nghiên cứu học tập về ban đêm
- nghiên cứu khả thi
- nghiên cứu khoa sâu bọ