Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia đình hạt nhân
- nuclear family (consisting of a mother and father and their children)
* Từ tham khảo/words other:
-
tàu tuần dương
-
tàu tuần tiễu
-
tàu tuần tiểu
-
tàu tuần tra
-
tàu vận tải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia đình hạt nhân
* Từ tham khảo/words other:
- tàu tuần dương
- tàu tuần tiễu
- tàu tuần tiểu
- tàu tuần tra
- tàu vận tải