Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vá răng
* đtừ|- to fill in tooth cavities
* Từ tham khảo/words other:
-
người hung hăng
-
người hững hờ
-
người hung tàn
-
người hưng trầm cảm
-
người hung-ga-ri
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vá răng
* Từ tham khảo/words other:
- người hung hăng
- người hững hờ
- người hung tàn
- người hưng trầm cảm
- người hung-ga-ri