gia đình | * noun - family; househole |
gia đình | - family|= ai luôn có mặt những lúc khó khăn, sẵn sàng và tự nguyện giúp đỡ bạn bè và gia đình? who's always present in time of need, ready and willing to help out friends and family?|= chi phí hàng ngày trong một gia đình a family's everyday expenditure |
* Từ tham khảo/words other:
- bọ đất
- bờ đất
- bộ đầu đủ
- bỏ dạy
- bỏ dây cắm