* adj - old; aged; senile =cô ta có vẻ già+She is begining to look old
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
già
- old; aged|= 50 chưa phải là già! 50 isn't old!|= cô ta bắt đầu thấy mình già she's beginning to feel her age|- (đánh bài) king|= già cơ king of hearts
* Từ tham khảo/words other:
- bộ đồ ăn bằng bạc
- bỏ đồ dằn
- bộ đồ giường
- bộ đồ lặn
- bộ đồ lò