Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá danh nghĩa
- (thương phiếu, chứng khoán) face value; par|= dưới giá danh nghĩa below par|= trên giá danh nghĩa above par
* Từ tham khảo/words other:
-
vấu nối
-
vấu tròn
-
vay
-
vày
-
váy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá danh nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- vấu nối
- vấu tròn
- vay
- vày
- váy