gia cố | - Consolidate, reinfotce, strengthen =Gia cố mặt đường+To consolidate the road surface =Gia cố một chiếc cầu+To reinforce a bridge |
gia cố | - consolidate, reinfotce, strengthen|= gia cố mặt đường to consolidate the road surface|= gia cố một chiếc cầu to reinforce a bridge |
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ đạo
- bô đào
- bồ đào
- bỏ đạo cơ-đốc
- bỏ đạo này theo đạo khác