Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia chánh
- domestic science (housework, cooking, needlework)
* Từ tham khảo/words other:
-
hai tay
-
hai tay buông xuôi
-
hai tay giữ chặt với nhau sau lưng
-
hai thân
-
hải thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia chánh
* Từ tham khảo/words other:
- hai tay
- hai tay buông xuôi
- hai tay giữ chặt với nhau sau lưng
- hai thân
- hải thần