Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia biến
- Family mishap, family misfortune
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gia biến
- family mishap, family misfortune
* Từ tham khảo/words other:
-
bô đái
-
bồ đài
-
bộ đàm
-
bộ dân luật la mã
-
bỏ đảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia biến
* Từ tham khảo/words other:
- bô đái
- bồ đài
- bộ đàm
- bộ dân luật la mã
- bỏ đảng