Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghi nhãn
* ngđtừ|- label
* Từ tham khảo/words other:
-
phép chữa vi lượng đồng căn
-
phép chụp ảnh hiển vi
-
phép chụp ảnh thiên văn
-
phép chụp ảnh từ máy bay
-
phép chụp tia x bể thận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghi nhãn
* Từ tham khảo/words other:
- phép chữa vi lượng đồng căn
- phép chụp ảnh hiển vi
- phép chụp ảnh thiên văn
- phép chụp ảnh từ máy bay
- phép chụp tia x bể thận