Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghi lại
- to record|= sử sách ghi lại là có 30 000 chiến binh tham dự trận đó history records that 30,000 soldiers took part in that battle
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi giữ đồ vật bỏ quên
-
nói giùm
-
nói gở
-
nói gọn lại
-
noi gót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghi lại
* Từ tham khảo/words other:
- nơi giữ đồ vật bỏ quên
- nói giùm
- nói gở
- nói gọn lại
- noi gót