Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghi công
- Cite
=Ghi công ai vì dũng cảm+To cite somebody foe bbravery
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ghi công
- to cite|= ghi công ai vì lòng dũng cảm to cite somebody for bravery
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ cựu chiến binh
-
bọ da
-
bộ da chó biển
-
bộ da chuột hải ly
-
bộ da dê mới đẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghi công
* Từ tham khảo/words other:
- bộ cựu chiến binh
- bọ da
- bộ da chó biển
- bộ da chuột hải ly
- bộ da dê mới đẻ