Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghì chặt
* dtừ|- handgrip, clinch, embracement, clench|* ngđtừ|- nestle, embrace|* nđtừ|- clinch, clench|* thngữ|- to get a half-nelson on somebody, to come to grips
* Từ tham khảo/words other:
-
sấm ngữ
-
sám nguyện
-
sâm nhung
-
sàm nịnh
-
sắm quần áo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghì chặt
* Từ tham khảo/words other:
- sấm ngữ
- sám nguyện
- sâm nhung
- sàm nịnh
- sắm quần áo