Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghét cáu bẩn
* dtừ|- feculence
* Từ tham khảo/words other:
-
hình thành trong óc
-
hình thành trước
-
hình thành túi
-
hình tháp
-
hình thấu kính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghét cáu bẩn
* Từ tham khảo/words other:
- hình thành trong óc
- hình thành trước
- hình thành túi
- hình tháp
- hình thấu kính