Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghép tuỷ xương
- (y học) bone marrow transplant
* Từ tham khảo/words other:
-
vật chiến nhất
-
vật chiết
-
vật chiếu sáng
-
vật chở
-
vật cho để dỗ dành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghép tuỷ xương
* Từ tham khảo/words other:
- vật chiến nhất
- vật chiết
- vật chiếu sáng
- vật chở
- vật cho để dỗ dành