Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghép thành vợ chồng
- to become husband and wife
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu tư trực tiếp
-
đầu tư tư nhân
-
đầu tư vốn
-
đầu từ xóa
-
dầu tung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghép thành vợ chồng
* Từ tham khảo/words other:
- đầu tư trực tiếp
- đầu tư tư nhân
- đầu tư vốn
- đầu từ xóa
- dầu tung