Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghềnh
* noun
- fall; waterfall; whirlpool
=lên thác xuống ghềnh+up hill and down dale
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ghềnh
* dtừ|- fall; waterfall; whirlpool|= lên thác xuống ghềnh up hill and down dale
* Từ tham khảo/words other:
-
bô của trẻ con
-
bộ cưa xẻ bìa
-
bố cục
-
bó củi
-
bổ củi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghềnh
* Từ tham khảo/words other:
- bô của trẻ con
- bộ cưa xẻ bìa
- bố cục
- bó củi
- bổ củi