ghé vai | - Shoulder one's share of responsibility for =Ghé vai gánh vác việc công+To shoulder one's share of responsibility for public affairs |
ghé vai | - shoulder one's share of responsibility for|= ghé vai gánh vác việc công to shoulder one's share of responsibility for public affairs |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ chim cụt
- bờ chìm ngập
- bộ chim sẻ
- bộ chín
- bố chính