Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây xúc động
* dtừ|- impressiveness|* ttừ|- stirring, dramatic, emotive, impressive
* Từ tham khảo/words other:
-
không tiêu hóa
-
không tiêu hóa được
-
không tìm cách thuyết phục nhau nữa
-
không tìm ra
-
không tìm thấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây xúc động
* Từ tham khảo/words other:
- không tiêu hóa
- không tiêu hóa được
- không tìm cách thuyết phục nhau nữa
- không tìm ra
- không tìm thấy