Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gậy tuần đêm
* dtừ|- night stick
* Từ tham khảo/words other:
-
lờ phờ
-
lờ phờ uể oải
-
lỗ phun hơi đốt phụ
-
lỗ phun khí
-
lỗ phun nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gậy tuần đêm
* Từ tham khảo/words other:
- lờ phờ
- lờ phờ uể oải
- lỗ phun hơi đốt phụ
- lỗ phun khí
- lỗ phun nước