Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khử cực
- depolarization, depolarize|= chất khử cực depolarizer
* Từ tham khảo/words other:
-
điều khoái trá
-
điều khoản
-
điều khoản bảo hiểm
-
điều khoản bảo lưu
-
điều khoản có tính chất nội dung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khử cực
* Từ tham khảo/words other:
- điều khoái trá
- điều khoản
- điều khoản bảo hiểm
- điều khoản bảo lưu
- điều khoản có tính chất nội dung