Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây tranh cãi
- to court controversy; to be surrounded by controversy|= một cú phạt đền gây tranh cãi a controversial penalty kick
* Từ tham khảo/words other:
-
xích sắt
-
xích tâm
-
xích tay
-
xích thân
-
xích thằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây tranh cãi
* Từ tham khảo/words other:
- xích sắt
- xích tâm
- xích tay
- xích thân
- xích thằng