Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây tai hại
* dtừ|- harmfulness|* ngđtừ|- kill|* thngữ|- to do somebody's job; to do the job for somebody|* ttừ|- ruinous, harmful
* Từ tham khảo/words other:
-
kéo lê chân
-
kéo lê chân ra đằng sau
-
kéo lê đi
-
kéo lê làm bẩn
-
kéo lê làm ướt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây tai hại
* Từ tham khảo/words other:
- kéo lê chân
- kéo lê chân ra đằng sau
- kéo lê đi
- kéo lê làm bẩn
- kéo lê làm ướt