Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây rừng
- afforestation
* Từ tham khảo/words other:
-
hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt
-
hay bắt chước
-
hay bắt lỗi
-
hay bẻ bai
-
hay bẻ họe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây rừng
* Từ tham khảo/words other:
- hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt
- hay bắt chước
- hay bắt lỗi
- hay bẻ bai
- hay bẻ họe