Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây mất mát
- cause losses and damages (to)
* Từ tham khảo/words other:
-
làm đối trọng
-
làm đối trọng cho
-
làm đối trọng cho nhau
-
làm đội trưởng
-
làm đỏm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây mất mát
* Từ tham khảo/words other:
- làm đối trọng
- làm đối trọng cho
- làm đối trọng cho nhau
- làm đội trưởng
- làm đỏm