Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gãy gục
* nđtừ|- crumple
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh nẻ móng
-
bệnh ngã nước
-
bệnh nghề nghiệp
-
bệnh nghiện trà nặng
-
bệnh ngoài da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gãy gục
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh nẻ móng
- bệnh ngã nước
- bệnh nghề nghiệp
- bệnh nghiện trà nặng
- bệnh ngoài da