Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gãy gọn
- neat and clear|= câu trả lời gãy gọn a neat and clear answer|= ăn nói gãy gọn to be neat and clear in one's way of speaking
* Từ tham khảo/words other:
-
mười hai
-
mười hai giờ đêm
-
mười hai tá
-
muối hạt
-
muối hít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gãy gọn
* Từ tham khảo/words other:
- mười hai
- mười hai giờ đêm
- mười hai tá
- muối hạt
- muối hít