Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gay go
* adjective
-keen; severe; tense
=tình thế gay_go+tense situation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gay go
* ttừ|- keen; severe; tense|= tình thế gay go tense situation
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ áo vào quần
-
bỏ bà
-
bỗ bã
-
bộ ba
-
bộ ba bản bi kịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gay go
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ áo vào quần
- bỏ bà
- bỗ bã
- bộ ba
- bộ ba bản bi kịch