gay | - (cũng nói gay go) tense|= tình hình gay lắm the situation is very tense|- (cũng nói gay go) tough, hard; heated|= vấn đề gay quá, thảo luận cả buổi chiều mà chưa tìm ra cách giải quyết the question is so hard that a whole afternoon's discussion has not found any answer to itm|- crimson (with drink or from exposure to the sun)|= đi nắng về mặt đỏ gay to be crimson in the face after a long walk in the sun |
* Từ tham khảo/words other:
- tán chuyện
- tân cổ điển
- tân công
- tấn công
- tấn cống