Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gâu gâu
- Bow-wow
=Chó sủa gâu gâu+Bow-wow, barked the dog
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gâu gâu
- bow-wow|= chó sủa gâu gâu bow-wow, barked the dog
* Từ tham khảo/words other:
-
bó cạp
-
bọ cạp
-
bò cạp nước
-
bồ cắt
-
bồ câu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gâu gâu
* Từ tham khảo/words other:
- bó cạp
- bọ cạp
- bò cạp nước
- bồ cắt
- bồ câu