Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạt sang một bên
- to leave somebody/something out
* Từ tham khảo/words other:
-
miếng gỡ đường kiếm
-
miếng gỗ tăng âm
-
miệng hổ
-
miệng kèn
-
miếng khai vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạt sang một bên
* Từ tham khảo/words other:
- miếng gỡ đường kiếm
- miếng gỗ tăng âm
- miệng hổ
- miệng kèn
- miếng khai vị